Canon Tân Đại Thành - 17 năm đồng hành cùng doanh nghiệp phát triển
Hotline : 0936.360.564 - 08.3924.6164
( liên hệ để có giá tốt nhất )
Giá tham khảo 12.500.000
( liên hệ để có giá tốt nhất )
Giá tham khảo 12.500.000
Máy
in Màu Đa năng Linh hoạt 3-trong-1 cho hoạt động kinh doanh hiện đại
Máy in đa chức năng màu canon MF621Cn có hiệu suất in đáng tin cậy và thiết
kế nguyên khối giúp tạo ra các bản in chất lượng cao:
- In, quét, copy
- Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng / bản màu): 14 trang/phút
- Kết nối Ethernet
- Công suất khuyến nghị/tháng: 250 - 1,000 trang
In Nhanh với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu của Máy in màu đa chức năng MF621Cn
Với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu độc quyền của Canon, Máy in
MF621Cn tạo ra các bản in đen trắng và màu với tốc độ 14 trang/phút (ppm), và
thời gian in bản đầu tiên nhanh ở mức 18 giây.
Giao diện Màn hình Cảm ứng Màu Đẹp của Máy in màu đa chức năng MF621Cn
Với giao diện màn hình cảm ứng màu 3.5-inch, bạn có thể bổ
sung các cài đặt Sao chụp/In ưa thích của mình làm shortcut và tùy ý sắp xếp
lại shortcut, giúp việc truy cập trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Khả năng nối mạng của máy in đa chức năng Canon MF 621Cn
Làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng việc chia sẻ máy in
trong mạng của bạn với hỗ trợ Ethernet có dây trên MF621Cn.
Làm việc trên Thiết bị Di động của Máy in màu đa chức năng MF621Cn
Tận hưởng trải nghiệm in hoặc quét đơn giản trên thiết bị di
động bằng ứng dụng Canon PRINT Business. Máy in này cũng hỗ trợ in qua
Airprint™ và Mopria™.
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu
Với việc tích hợp trống cảm quang, hộp mực và khay mực thải
trong một cartridge tất cả trong một, việc thay thế và bảo dưỡng trở nên dễ
dàng hơn, đặc biệt khi thay cartridge nếu hết mực.
Các
thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF621Cn
IN
|
||
Phương pháp in
|
In tia laser màu
|
|
Tốc độ in (A4)
|
Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng
/ Màu)
|
|
Độ phân giải in
|
600 x 600dpi
|
|
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn
ảnh
|
1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật
nguồn)
|
23 giây hoặc thấp hơn
|
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4)
|
Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
|
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ)
|
Xấp xỉ 8 giây
|
|
Ngôn ngữ in
|
UFR II LT
|
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ
v1.1)
|
Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
|
|
Lề in
|
5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các
khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Các tính năng in
|
Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết
kiệm Mực
|
|
SAO CHỤP
|
||
Tốc độ sao chụp (A4)
|
Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng
/ Màu)
|
|
Độ phân giải sao chụp
|
600 x 600dpi
|
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
(FCOT, A4)
|
Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
|
|
Số lượng bản sao tối đa
|
Lên đến 99 bản
|
|
Phóng to / Thu nhỏ
|
25 - 400% tăng giảm 1%
|
|
Các tính năng sao chụp
|
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong
1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
|
|
QUÉT
|
||
Độ phân giải quét
|
Độ phân giải quét quang học:
|
Lên đến 600 x 600dpi
|
Trình điều khiển tăng cường:
|
Lên đến 9600 x 9600dpi
|
|
Độ sâu màu
|
24-bit
|
|
Tốc độ quét (A4, 300x600dpi)
|
Màu: 10 tờ/phút
|
|
Đen trắng: 20 tờ/phút
|
||
Quét kéo
|
Có, USB và mạng
|
|
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng
Scan Utility
|
Có, USB và mạng
|
|
Quét sang USB / phương tiện lưu
|
Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
|
|
Các tính năng quét
|
TWAIN, WIA (tương thích trình điều
khiển quét)
|
|
Quét sang dịch vụ đám mây
|
Có (Dropbox / Evernote)
|
|
XỬ LÝ GIẤY
|
||
Khay nạp giấy (Chuẩn)
|
Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 90g/m2) |
|
Khay nhả giấy
|
125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
|
|
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn)
|
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement,
Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn
Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay tay)
|
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement,
Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn
Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy
|
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế,
giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
|
|
Định lượng giấy
|
Khay Cassette chuẩn:
|
60 đến 163g/m2
|
Khay tay:
|
60 đến 220g/m2
|
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
|
||
Giao diện chuẩn (có dây)
|
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T
Ethernet (Mạng)
|
|
Giao thức mạng
|
In:
|
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
|
Quét:
|
WSD-Scan (IPv4, IPv6)
|
|
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP:
|
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý
|
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
|
|
Bảo mật mạng (Có dây)
|
Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x,
SNMPv3, HTTPS, IPSEC
|
|
ID hoạt động
|
Có, lên đến 300 ID
|
|
In di động
|
Canon PRINT Business, Apple®
AirPrint™, Mopria, Google Cloud Print™, Canon Print Service
|
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows®
8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server®
2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS
X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
|
|
Phần mềm đi kèm
|
Trình điều khiển máy in, trình điều
khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
|
||
Bộ nhớ
|
512MB
|
|
Màn hình LCD
|
Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA
3.5"
|
|
Kích thước (W x D x H)
|
430 x 484 x 375mm
|
|
Trọng lượng
|
22kg (24kg khi có cartridge)
|
|
Tiêu thụ điện
|
Tối đa:
|
900W hoặc thấp hơn
|
Trung bình; Khi đang vận hành:
|
Xấp xỉ 400W
|
|
Trung bình; Khi ở chế độ chờ:
|
Xấp xỉ 20W
|
|
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ:
|
Xấp xỉ 1.0W
|
|
Mức âm(*5)
|
Khi đang vận hành:
|
Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh)
:
48dB khi đang in màu 48dB khi đang in đen trắng Mức công suất âm, LWAd: 65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu 63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ:
|
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh):
Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ:
|
10 - 30°C
|
Độ ẩm:
|
20 - 80% RH (không ngưng tụ)
|
|
Yêu cầu nguồn điện
|
AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
|
|
Cartridge mực(*7)
|
Cartridge đen 331:
|
1,400 trang (Cartridge đen đi kèm:
800 trang)
|
Cartridge đen 331 II:
|
2,400 trang
|
|
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng
331:
|
1,500 trang (Cartridge đi kèm: 800
trang)
|
|
Công suất tối đa tháng(*8)
|
Lên đến 30,000 trang
|
|
Công suất in khuyến nghị hàng tháng
|
250 - 1,000 trang
|
Cam kết bảo hành, nhiều hậu mãi tận nơi khi mua máy Canon
-
Máy in màu đa chức năng MF621Cn được bảo hành 24 tháng hoặc số bản copy tương đương
- Hỗ trợ giao hàng, lắp đặt, chuyển giao kỹ thuật tận nơi hoàn toàn miễn phí.
- Khắc phục sự cố tận nơi không quá 02 đến 04 giờ từ khi tiếp nhận thông tin.
* * *
* * * * *
* *
Nguyễn Văn Sơn
Business Manager Máy Photocopy – Máy In.
Y/M : son_tandaithanh
Email : sontandaithanh@gmail.com
Mobile : 0936.360.564 - 0901.722.733
* * * * * * * * * *
Canon Tân Đại Thành
766 Trần Hưng Đạo Str - Dist 5 - HCMC
Tel: : 3924.6164
Fax: : 3922.5344
website:canontandaithanh.com.vn
Nguyễn Văn Sơn
Business Manager Máy Photocopy – Máy In.
Y/M : son_tandaithanh
Email : sontandaithanh@gmail.com
Mobile : 0936.360.564 - 0901.722.733
* * * * * * * * * *
Canon Tân Đại Thành
766 Trần Hưng Đạo Str - Dist 5 - HCMC
Tel: : 3924.6164
Fax: : 3922.5344
website:canontandaithanh.com.vn
* * *
* * * * *
* *
SUỐT 17 NĂM TỰ HÀO LÀ ĐỐI TÁC TIN CẬY CỦA CƠ QUAN DOANH
NGHIỆP
0 tốt:
Đăng nhận xét